Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuê bao
[thuê bao]
|
to subscribe (to a service ...); to take out a subscription
To subscribe to the Internet
To renew/suspend a subscription
To be a telephone subscriber
Mobile subscriber number
Chuyên ngành Việt - Anh
thuê bao
[thuê bao]
|
Kỹ thuật
subscriber
Toán học
subscriber
Từ điển Việt - Việt
thuê bao
|
động từ
thuê để dùng, tính thời gian nhưng không tính số lần sử dụng
giảm cước thuê bao điện thoại; đóng phí thuê bao hằng tháng